Vietnam Finance & Investment

Trong thế giới Giao dịch giành riêng, có rất nhiều các thuật ngữ đặc hữu quan trọng cần phải hiểu và để thực hiện. Việc học, tìm hiểu những thuật ngữ yêu cầu nhiều sự đào sâu nghiên cứu, có thể mất nhiều năm trời.

Để giúp các độc giả tránh được tốc độ lĩnh hội chậm chạp đó, chúng tôi đã phác thảo ra “Từ điển thuật ngữ chính trong Giao dịch giành riêng”, cung cấp gần 100 thuật ngữ quan trọng nhất trong ngành kinh doanh PPP. Hy vọng rằng độc giả có thể tiếp cận nhanh nhất các khái niệm và thông tin trong ngành kinh doanh này.

Dưới đây, chúng tôi liệt kê các từ viết tắt, cụm từ và các thuật ngữ đặc hữu khác thường được sử dụng trong cộng đồng PPP. Đó là một danh sách khá dài, nhưng là hành trang vô giá trên hành trình đến thành công của bạn.


CÁC TỪ VIẾT TẮT TRONG GIAO DỊCH GIÀNH RIÊNG – PRIVATE PLACEMENT ACRONYMS:

BCL (Bank Comfort Letter): Thư ưng thuận của Ngân hàng

Một thư được viết và gửi bởi Ngân hàng thay mặt cho khách hàng, chứng thực số dư tài khoản hiện tại và tình trạng tốt của chủ tài khoản

BG (Bank Guarantee): Bảo lãnh ngân hàng

Một công cụ ngân hàng bảo lãnh một giá trị bề mặt nhất định cho Nhà đầu tư, trong khi vẫn nhận lãi hàng năm trước khi hết hiệu lực khi đáo hạn

CD (Certificate of Deposit): Chứng chỉ tiền gửi

Một sản phẩm tài chính được ngân hàng cấp cho người chủ tài khoản, người mà đồng ý ký gửi nguồn tiền của họ trong một khoảng thời gian xác định trước. Điều này cho phép nhà đầu tư tích lũy được lãi suất hàng năm cao hơn, trong khi vẫn đảm bảo tiền của họ trong một trạng thái/thương vụ đầu tư ít rủi ro.

CIS (Client Information Sheet): Bảng thông tin khách hàng

Một trong những tài liệu tuân thủ được yêu cầu cho các chương trình phát hành giành riêng. Tài liệu này yêu cầu các thông tin cơ bản như là chi tiết liên lạc, ngành kinh doanh mà ứng viên đang làm.

CMO (Collateralized Mortgage Obligation): Nghĩa vụ trả nợ đảm bảo bằng tài sản thế chấp

Một dạng trái phiếu bảo chứng bởi thế chấp, mang phẩm cấp đầu tư phân biệt các quỹ tiền thế chấp (mortgage pools) thành các cấp đáo hạn khác nhau. Bằng cách tạo ra CMO, người phát hành trái phiếu có thể tích lũy vốn ngay, trong khi người mua nhận được trái phiếu tại giá chiết khấu trên giá trị bề mặt và nhận lãi hàng năm. {Nói cách khác, công cụ nợ này được tái chiết khấu một lần nữa khi đưa ra thị trường}. Mặc dù những trái phiếu này thường được tìm thấy trong ngành kinh doanh phát hành giành riêng, hầu hết chúng đều vô giá trị khi khủng hoảng tài chính xảy ra.

DTC/DTCC (Depository Trust & Clearing Corporation): Công ty ủy thác và thanh toán bù trừ chứng khoán lưu ký.

DTCC cung cấp các dịch vụ thanh toán bù trừ, đối chiếu số liệu và thông tin về các công cụ vốn, trái phiếu, chứng khoán, thị trường tiền tệ và các sản phẩm phái sinh OTC. Cơ quan trung gian này được sử dụng trong các chương trình phát hành giành riêng để chuyển nhượng/chuyển giao tài sản từ Nhà đầu tư cho Trader

FPA (Fee Protection Agreement): Thỏa thuận bảo hộ chi trả lệ phí

Một tài liệu chính thức phác thảo tất cả các lệ phí cho trung gian sau khi kết thúc một giao dịch. Hiểu và sử dụng FPA là điều rất quan trọng đối với bất kỳ nhà môi giới PPP nào.

ITR (Irrevocable Trust Receipt): Biên lai tín thác không hủy ngang

Một biên lai xác nhận và mô tả ký gửi chi tiết của tài sản cụ thể  vào một sự ủy thác. Mặc dù ITR có chứa tất cả các chi tiết của tài sản, các ngân hàng thường sẽ không ấn định một giá trị cho nó vì tài sản KHÔNG được lưu ký tại một ngân hàng đáng tin cậy, mà chỉ là một sự ủy thác cá nhân.

JV (Joint Venture): Liên doanh

Một thỏa thuận giữa hai thực thể phác thảo các nghĩa vụ, bồi thường và lệ phí của các Bên liên quan đến một thương vụ kinh doanh cụ thể. Đây là cấu trúc pháp lý phổ biến nhất cho các chương trình phát hành giành riêng.

KYC (Know your Client): Hiều khách hàng của bạn.

Trong một số trường hợp, biểu mẫu này sẽ thay thế cho Bảng thông tin khách hàng. Cũng giống như CIS, nó yêu cầu chi tiết liên lạc và các thông tin khác có liên quan. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng khi đề cập đến luật “Hiểu Khách hàng của bạn”, mà nhiều thị trường đầu tư thi hành. Nó tuyên bố rằng bạn phải hiểu rõ khách hàng của bạn, và trừ khi bị lừa dối, bạn có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý nhất định cho các hành động có thể gây ra vấn đề trong tương lai của khách hàng.

LOI (Letter of Intent): Thư bày tỏ ý định

Một lá thư được các nhà đầu tư quan tâm đến một chương trình phát hành giành riêng gửi, xác nhận nhà đầu tư mong muốn tham gia, không bị bất kỳ sự chào mời, gạ gẫm nào, vào một giao dịch đầu tư. Tài liệu này cũng có thể được sử dụng cho các lĩnh vực bên ngoài của giao dịch giành riêng, đặc biệt là những nơi mà luật về không chào mời, gạ gẫm, lôi kéo được áp dụng.

LTV (Loan to Value): Khoản vay trên giá trị

Đây là giá trị cho vay mà ngân hàng/người cho vay sẽ cung cấp sau khi định giá một tài sản. Thông thường, nó được sử dụng cho các tài sản cứng/kém thanh khoản, và được định giá theo tỷ lệ % trên giá trị định giá tài sản (Khoản vay/Giá trị định giá = LTV%).

MIA (Missing in Action): Biến mất trong khi thực hiện hoạt động

Một thuật ngữ mô tả những gì xảy ra với hầu hết các môi giới phát hành riêng khi họ không thể thực hiện theo lời hứa của họ. Một ngày nào đó, họ đang thao thao bất tuyệt qua điện thoại của bạn, ngày hôm sau họ biến mất, không thể tìm thấy được.

MTN (Medium Term Note): Trái phiếu/Thương phiếu trung hạn.

Một công cụ nợ có thể giao dịch và có thể chiết khấu do các ngân hàng phát hành, nhận một lãi suất hàng năm trước khi hết hạn khi đáo hạn với mệnh giá quy định.

NCND (Non-Circumvention, Non-Disclosure Agreement): Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ

Một thỏa thuận giữa hai bên xác định ranh giới và hạn chế của mối quan hệ của họ. Thông thường, thỏa thuận này được sử dụng bởi các công ty môi giới phát hành riêng để “bảo vệ” họ khỏi các gian lận trong tương lai.

POF (Proof of Funds): Chứng minh tài chính

Quá trình cho phép một cá nhân khác tạm thời thể hiện các tài sản của bạn như là của riêng của họ, với lệ phí phụ thuộc vào thời gian sử dụng {thuê tài chính}. Ngoài ra, cụm từ này có thể liên quan đến một tuyên bố ngân hàng, hoặc các tài liệu tài chính khác, chứng minh tài sản của một nhà đầu tư tiềm năng.

PPM (Private Placement Memorandum): Biên bản ghi nhớ về cơ hội phát hành giành riêng

Một mô tả chính thức của một cơ hội đầu tư được tạo ra tuân theo các quy định chứng khoán liên bang {độc giả của tôi tìm hiểu trong link đã dẫn tại sao lại là liên bang nhé!}. Điều này thảo ra tất cả các chi tiết của “giao dịch giành riêng” được đề nghị tham gia, cũng như các nghĩa vụ của các bên liên quan.

PPP (Private Placement Program): Chương trình phát hành giành riêng

Một chương trình đầu tư giành riêng giao dịch các công cụ ngân hàng được chiết khấu (MTN/BG) thu lợi nhuận ở thị trường thứ cấp.

RWA (Ready, Willing, and Able): Sẵn sàng, ưng thuận và có khả năng

Cụm từ được sử dụng bởi các nhà môi giới phát hành riêng lẻ xác nhận sự sẵn sàng của một nhà đầu tư để đáp ứng yêu cầu, và tiến xa hơn với một cơ hội. Một số chương trình có thể yêu cầu tuyên bố này có thể được thực hiện dưới hình thức của một tài liệu.

SBLC (Stand by Letter of Credit): Tín dụng thư dự phòng

Một tài liệu được phát hành như là một bảo lãnh thanh toán của ngân hàng, thay mặt cho một khách hàng. Công cụ này được sử dụng như “phương án thanh toán cuối cùng” nếu khách hàng không thực hiện cam kết hợp đồng với bên thứ ba. Trong thế giới phát hành riêng lẻ, thuật ngữ này thường bị liên tưởng với các công ty gian lận chào mời cho thuê công cụ ngân hàng và/hoặc “các cơ hội” tài trợ dự án.

SKR (Safe Keeping Receipt): Biên lai giữ an toàn

Một tài liệu được tạo ra bởi một ngân hàng, thay mặt cho khách hàng của mình, trong đó quy định cụ thể tất cả các chi tiết của một tài sản, và khẳng định sự tồn tại hiện tại của tài sản ký gửi. {Lưu ý là bạn chỉ yêu cầu ngân hàng “GIỮ HỘ” tài sản cho mình, và họ thu phí “GIỮ HỘ” này, họ không được phép lấy tài sản/tiền của bạn để kinh doanh. Bạn cũng có thể rút tiền của mình ra bất kỳ lúc nào, trừ khi đang tiến hành giao dịch, điều này sẽ được làm rõ sau này}

T-BILL (Treasury Bill): Trái phiếu kho bạc Mỹ

Một nghĩa vụ nợ ngắn hạn dưới hình thức của một chứng từ tích lũy lãi suất, được bảo chứng bởi chính phủ Mỹ với kỳ hạn dưới một năm. {Trái phiếu ngắn hạn}

T-NOTE (Treasury Note):

Một chứng khoán nợ của chính phủ Mỹ có thể được mua/bán, có lãi suất cố định hàng năm và kỳ hạn từ một đến 10 năm. {Trái phiếu trung và dài hạn}

T-STRIP (Treasury Strip):

Đây là một trái phiếu “zero coupon” – không phiếu lãi được phát hành bởi chính phủ Mỹ có lợi suất dựa trên sự khác biệt giữa mức giá được chiết khấu mà nó được mua tại đó, và mệnh giá tại ngày đáo hạn (ví dụ: Thương phiếu $10M, được mua ở mức 85% của mệnh giá, trị giá 100% khi đáo hạn).

VOD (Verification of Deposit): Xác nhận lưu ký

Đây là một văn bản được ký và được cung cấp bởi một tổ chức tài chính, xác nhận trạng thái hiện tại và lịch sử giao dịch của chủ tài khoản. Điều này cũng tương tự như một BCL, nhưng sự dài dòng trong thông tin có thể khác nhau.

PRIVATE PLACEMENT KEY TERMS

Administrative Hold: Nắm quyền quản trị

Một thuật ngữ thương được nhắc đến bởi các Broker thiếu kinh nghiệm. Nó ám chỉ việc ngân hàng của nhà đầu tư giữ các quỹ cho lợi ích của cá nhân khác mà không thực sự làm trở ngại {việc khóa quỹ} hoặc di chuyển tài sản.

Asset Backed: Bảo chứng bằng tài sản

Đề cập đến một chứng từ có giá hoặc công cụ ngân hàng được thế chấp bằng tài sản cứng, không phải tài sản thanh khoản. Có thể là đá quý, vàng, tác phẩm nghệ thuật, kim cương, hoặc các vật có giá trị quý hiếm khác.

Assignment: Chuyển giao

Chuyển quyền sở hữu, hoặc quyền sử dụng tài sản thế chấp cho một người khác trong một khoảng thời gian cụ thể. Một số Trader yêu cầu điều này cho các thương vụ đầu tư giành riêng.

Bank Instrument: Công cụ ngân hàng

Một công cụ nợ phát hành bởi các ngân hàng, có thể được thanh khoản ngay lập tức; trả một lãi suất hàng năm và giá trị bề mặt cho người mua. BG và MTN là những ví dụ phổ biến.

Bank to Bank: Từ ngân hàng đến ngân hàng

Một cụm từ thường được sử dụng bởi các môi giới, chỉ một giao thức làm việc, đề cập đến việc xác minh riêng về tài sản từ cán bộ ngân hàng của nhà đầu tư đến cán bộ ngân hàng của Trader/người bán.

Beneficiary; Người thụ hưởng

Cá nhân được ghi tên như là chủ sở hữu của một công cụ nợ, chẳng hạn như một MTN hoặc bảo lãnh ngân hàng (BG).

Best Efforts: Nỗ lực tốt nhất

Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong bất kỳ hợp đồng Phát hành giành riêng thực sự nào. Nó nói rằng các Trader, hoặc người quản lý đầu tư sẽ sử dụng những nỗ lực tốt nhất của họ để đạt được lợi nhuận cao. Ví dụ, một hợp đồng có thể nói “lợi nhuận sẽ đạt được trên cơ sở những nỗ lực tốt nhất”.

Blocked Funds: Quỹ bị khóa

Một cụm từ thông dụng đề cập đến việc khóa tài sản thanh khoản vì lợi ích của cá nhân khác. Nó thường đạt được thông qua Swift MT760, trừ khi bạn ở Mỹ.

Broker Chain: Chuỗi Broker

Cũng được gọi là “chuỗi daisy”, thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên mô tả nhiều “lớp” broker mà người ta phải đi qua trước khi họ tiếp cận được một Trader. Thật không may, thường có một vài Broker PPP liên quan đến các chuỗi này.

Bullet Program: Chương trình đạn (thu lợi nhuận nhanh như đạn)

Cụm từ được các môi giới thiếu kinh nghiệm tạo ra mô tả các PPP “ngắn hạn”, hứa hẹn lợi nhuận cao trong vòng chưa đến 30 ngày.

Cash Backed: Bảo chứng bằng tiền mặt

Tài sản được bảo chứng bằng tiền mặt, đây là hình thức bảo chứng hấp dẫn hơn đối với các ngân hàng và các Trader PPP.

Cash Poor: Thiếu tiền mặt

Thuật ngữ đề cập đến một cá nhân mà là “giàu tài sản, nhưng thiếu tiền mặt”. Mặc dù họ có thể có hàng triệu Đô la tài sản cứng, họ có thể có ít hoặc không có thanh khoản để tham gia vào các giao dịch khác nhau.

Circumvention: Gian lận, Qua cầu rút ván

Loại bỏ những người đã giới thiệu cho bạn cơ hội hay nhà môi giới, với mục đích không thưởng cho họ nếu như bạn thành công.

Collateral: Tài sản thế chấp

Một tài sản của khách hàng để đảm bảo hạn mức tín dụng ngân hàng cấp cho, có thể bị tịch thu nếu khách hàng vỡ nợ theo các điều khoản cho vay. Công cụ Ngân hàng, tiền mặt, và Swift MT 760 là một số ví dụ.

Commission: Phí hoa hồng

Các khoản thanh toán mà Broker có thể kiếm được bằng cách giới thiệu một dịch vụ cung cấp cho một khách hàng tiềm năng.

Commitment Holder: Người nắm giữ cam kết thanh toán

Một cá nhân/tổ chức có nghĩa vụ bắt buộc theo hợp đồng phải mua một công cụ ngân hàng tại một giá trị đã thoả thuận. Nếu không có “cam kết trước”, người bán công cụ ngân hàng sẽ không bao giờ mua các chứng từ có giá vì ý định của họ là kinh doanh vì lợi nhuận. Thuật ngữ này cũng tương tự như cụm từ “người mua cuối”/”người cam kết mua ngay” – exit buyer.

Compliance: Quá trình tuân thủ

Quá trình hoàn thành việc thẩm định một nhà đầu tư giành riêng mới. Tại thời điểm này, nhà đầu tư phải hoàn thành các tài liệu được yêu cầu, thường được gọi là “gói tuân thủ”.

Corporate Resolution: Nghị quyết (bổ nhiệm) của công ty

Một tài liệu tuân thủ mà yêu cầu khách hàng chính thức nêu rõ mối quan hệ của họ với thực thể kinh doanh mà họ đại diện {Công ty}.

Cutting House: Ngân hàng chiết khấu

Thuật ngữ đề cập đến một ngân hàng thực hiện các hoạt động tạo, phát hành và bảo chứng các công cụ ngân hàng được chiết khấu. Các công cụ được “cắt”, và bán cho Trader ở mức giá chiết khấu, những người mà sau đó bán chúng với giá cao hơn cho các “người mua cuối”.

Discount: Chiết khấu

Ý tưởng trong đó các công cụ ngân hàng có thể được mua với giá được giảm trên mệnh giá, đem lại cơ hội thu lợi nhuận từ việc bán lại công cụ trên thị trường thứ cấp, hoặc từ chênh lệch giá mua so với mệnh giá.

Due DiligenceQuá trình thẩm định

Cụm từ đề cập đến quá trình tuyển chọn, đánh giá các cá nhận bằng cách xác minh background của họ. Quá trình này được sử dụng bởi cả Trader và nhà đầu tư riêng lẻ để đánh giá lẫn nhau.

Escrow: Ký quỹ

Dịch vụ ký quỹ là một nghiệp vụ được thực hiện bởi một công ty được cấp phép và được quy định để thu thập, nắm giữ và chuyển tiền, theo các điều kiện được chỉ rõ bởi cả khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ. Một khi các điều kiện của khách hàng được đáp ứng, các quỹ ngay lập tức được giải phóng cho nhà cung cấp dịch vụ. Thông thường, trong ngành kinh doanh PPP, ký quỹ được sử dụng để thanh toán phí trả trước cho các dịch vụ “sơ bộ” như các công cụ ngân hàng được thuê, cơ hội tài trợ, và những dịch vụ khác.

Euroclear: 

Hệ thống thanh toán lớn nhất thế giới cho các giao dịch chứng khoán, bao gồm trái phiếu và cổ phiếu, cũng như các công cụ ngân hàng. Hệ thống trung gian quan trọng và hiệu quả này cho phép các giao dịch được hoàn tất từ xa, trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho cả người mua và người bán tài sản.

Exit Buyer: Người cam kết mua ngay 

Một thuật ngữ được sử dụng rất thường xuyên, đề cập đến “người mua có sẵn” mua công cụ ngân hàng tại một mức giá cao hơn từ chủ sở hữu hiện tại, tuy vậy giá mà người cam kết mua ngay thấp hơn so với giá trị bề mặt vẫn đảm bảo cho họ có được lợi nhuận.

Fishing: Câu cá/Dò hỏi thông tin

Khi một “ứng viên tiềm năng” tiếp xúc một nhà môi giới phát hành giành riêng với ít hoặc không có ý định để tiến xa hơn, nhưng lại có rất nhiều các câu hỏi được chuẩn bị chi tiết trong một nỗ lực để “câu” thông tin.

Free and Clear: Tự do và rõ ràng

Còn được gọi là “không bị vướng víu”/”không bị trở ngại” – unencumbered, có nghĩa là không có khoản thế chấp hoặc nghĩa vụ nợ hiện tại gắn liền với tài sản cụ thể.

Fresh Cut: Cắt non/Chiết khấu lần đầu

Cụm từ đề cập đến việc một công cụ ngân hàng vừa mới được phát hành có duy nhất một chủ sở hữu trong quá trình tồn tại của nó. Thông thường, chúng được truy cập với giá chiết khấu rất dốc so với giá trị bề mặt.

Funding: Tài trợ

Một cách ngắn hơn để chỉ việc “tài trợ dự án”, thường được nhắc đến bởi những người không có đủ vốn để tài trợ cho dự án của họ thông qua các chương trình phát hành giành riêng.

Gate-Keeper: Người giữ cổng

Một cá nhân – người mà tuyên bố là có tiếp cận “trực tiếp” với một Trader với một chương trình phát hành riêng lẻ.

Guarantee: Bảo đảm

Đây là một từ mà KHÔNG BAO GIỜ nên được sử dụng trong bất kỳ thương vụ đầu tư nào, đặc biệt là với một trong những thị trường biến động mạnh như thị trường đầu tư giành riêng… Bất kỳ nhà môi giới hoặc Trader “đảm bảo” khoản lợi nhuận nhất định là vi phạm pháp luật, và sẽ KHÔNG BAO GIỜ thực hiện được tuyên bố của mình.

Hypothecate: Cầm cố

Quá trình gán một giá trị tiền tệ cho một tài sản kém thanh khoản, và sau đó rút ra thanh khoản dưới hình thức một khoản vay, sử dụng tài sản có tính thanh khoản kém như tài sản thế chấp.

In-Ground Assets: Tài sản trong lòng đất

Các diện tích đất đã được định giá dựa trên các đánh giá địa chất về tài sản nằm bên dưới. Nhiều người trong ngành kinh doanh phát hành riêng lẻ cố gắng tham gia vào chương trình với tài sản là đất đai có chứa các kim loại quý, vật liệu năng lượng,…Thật không may, hầu hết họ không gặp may mắn do khủng hoảng thanh khoản toàn cầu hiện nay, và chi phí khai thác cao để cô lập/tách các tài sản.

Intermediary: Trung gian

Bất cứ ai tham gia vào một giao dịch phát hành riêng lẻ mà không phải là Trader hoặc khách hàng (thông qua giới thiệu hoặc bồi thường – compensation).

Joker Broker: 

Thuật ngữ dùng để mô tả các Broker PPP thiếu kinh nghiệm, những người không làm được gì, nhưng lãng phí thời gian của bạn.

Junk Bond: Trái phiếu vô giá trị

Trái phiếu được phát hành bởi một công ty hoặc tổ chức có sự minh bạch về tài chính kém, khiến cho trái phiếu trở nên vô giá trị. Một số ví dụ mà một Broker PPP có thể gặp phải là: trái phiếu Ven***ela, trái phiếu Br**il, trái phiếu vô danh chứa vàng, các trái phiếu doanh nghiệp nhất định, và nhiều thứ khác.

Ledger to Ledger: Thanh toán bù trừ trên sổ cái/Bút toán/Nguyên lý bình thông nhau

Cụm từ này đề cập đến một sự chuyển giao giữa hai tài khoản được lưu ký bởi cùng một ngân hàng. Ví dụ, một Trader có thể có một tài khoản HSBC, và gửi lợi nhuận cho một khách hàng với một tài khoản HSBC khác nhau. Cách thức này hiệu quả hơn, và tránh các vấn đề có thể liên quan đến việc chuyển tiền ra ngân hàng bên ngoài

Letter of Authorization: Thư ủy quyền

Một tài liệu tuân thủ được yêu cầu cho tất cả các nhà đầu tư giao dịch giành riêng, cho phép nhóm giao dịch xác minh tài sản của nhà đầu tư theo phương thức ngân hàng – tới – ngân hàng (Bank to bank). Điều này còn được gọi là “Uỷ quyền Xác nhận”.

Line of Credit: Hạn mức tín dụng

Về bản chất, nó chỉ là một khoản vay ngân hàng. Thông thường trong thế giới phát hành giành riêng, điều này liên quan đến khoản vay được trao cho Trader ngay trước khi giao dịch bắt đầu.

Managed Buy/Sell: Mua/bán có quản lý

Một từ đồng nghĩa khác với các chương trình phát hành giành riêng. Nó dùng để chỉ việc mua và bán được quản lý các công cụ ngân hàng bởi một Trader PPP.

Mandate: Ủy quyền trực tiếp

Một thuật ngữ khác có nghĩa là người nào đó “trực tiếp” tới một cơ hội đầu tư hoặc khách hàng. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng bởi các Broker rất thiếu kinh nghiệm.

MT 103: 

Đây là một phiên bản cải tiến của SWIFT MT 100 nguyên bản, mà tương tự như việc chuyển khoản điện tử. Mặc dù nó là một phương thức chuyển khoản trực tiếp, MT 103 có một số lượng lớn các tùy chọn trong đó mô tả các điều kiện và các hướng dẫn về việc thanh toán phải được thực hiện như thế nào.

MT 760: 

Thông điệp SWIFT này được sử dụng để khóa quỹ cho lợi ích của một cá nhân nào đó khác nhà đầu tư (block funds in favor of someone other than the investor), thế chấp hóa (collateralizing) tài sản trong khi cho phép có được các khoản vay trên nó.

MT 799: 

Thông điệp SWIFT này được sử dụng giữa các ngân hàng để giao tiếp bằng văn bản, và thường được gọi là “Lời khuyên trước”/”Thông điệp báo trước”. Thông thường, MT 799 sẽ được đòi hỏi được phát trực tiếp trước khi MT 760 được phát hành.

Non-Depletion Account: Tài khoản không – bị – mất – vốn

Một thuật ngữ được sử dụng trong các hợp đồng phát hành giành riêng đảm bảo các khoản tiền của khách hàng sẽ không bao giờ bị hao mòn hoặc giảm sút bởi Trader.

Non-Solicitation: Không lôi kéo, gạ gẫm

Một tài liệu tuân thủ bảo vệ các chuyên gia tư vấn bằng cách để cho nhà đầu tư tuyên bố rằng họ không bị lôi kéo, gạ gẫm tham gia vào chương trình.

Paper: Chứng từ/Giấy/Thương phiếu

Một từ đồng nghĩa được sử dụng bởi các Broker PPP đề cập đến các công cụ của ngân hàng như bảo lãnh ngân hàng hoặc MTN.

Paymaster: Người chi trả phí, hoa hồng tổng

Một cá nhân được bầu ra bởi các trung gian, người sẽ chấp nhận tất cả các khoản phí hoa hồng trên một giao dịch giành riêng, và sau đó phân phối chúng ở theo thỏa thuận giữa các Bên. Người này có thể là một luật sư, một trong những Broker, hoặc bất cứ ai khác mà các trung gian cảm thấy tin tưởng.

Piggyback Program: Chương trình Piggyback

Một cụm từ mới được tạo ra đề cập đến khái niệm “gộp” các nhà đầu tư để đáp ứng yêu cầu về vốn tối thiểu của một PPP. Ví dụ, 10 nhà đầu tư với $10M mỗi người sẽ cố gắng đáp ứng khoản tối thiểu $100M mà hầu hết các Trader PPP yêu cầu. Hãy RẤT cẩn thận khi theo đuổi loại hình “chương trình” này, vì hầu hết chúng không thực hiện được như đã hứa.

Ping: Chương trình Ping

Thuật ngữ này dùng để chỉ một dạng PPP cho phép các nhà đầu tư để các quỹ/tiền trong tài khoản của họ, trong khi đó các ngân hàng giao dịch kiểm tra việc toàn bộ số dư vẫn còn hiện diện/còn nguyên hàng ngày hoặc hàng tuần. Một cách giả định, các Trader có thể truy cập một khoản vay trên việc “ping”/xác minh các quỹ này và bắt đầu kinh doanh thay mặt cho khách hàng {Độc giả của tôi hình dung là tiền thì khách hàng để trong tài khoản, và Trader “ping” vào tài khoản này để xác minh số dư và sau đó được cấp một hạn mức trên tài sản đó, và Trader thay mặt khách hàng kinh doanh}. Hãy cẩn thận của các chương trình này, vì hầu hết chúng không bao giờ được thực hiện như đã hứa.

Platform: 

Một từ đồng nghĩa khác cho các chương trình phát hành giành riêng trong đó đề cập đến cấu trúc hợp thành của nhóm giao dịch.

Power of Attorney: Giấy Ủy quyền

Một tài liệu được ký bởi chủ tài khoản trong đó cấp cho thẩm quyền cho một người nào đó để hành động đại diện cho họ, theo quy định trong thỏa thuận.

Program Manager: Quản lý chương trình

Một cá nhân tuyên bố là “trực tiếp” đến một Trader với một PPP, chấp nhận tất cả các đơn đệ trình xin tham gia và các câu hỏi từ các nhà đầu tư tiềm năng.

Promissory Note: Hối phiếu/Giấy hẹn trả nợ

Về cơ bản, nó là một IOU (I Owe U) từ một Bên đến một Bên khác, nêu rõ nghĩa vụ trả nợ và các điều khoản. Trong thực tế, nó không có giá trị gì cho bên thứ ba.

Seasoned: đã được giao dịch nhiều lần trên thị trường thứ cấp

Thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ công cụ ngân hàng, như MTN và bảo lãnh ngân hàng (BG), đã được sở hữu bởi vài người thụ hưởng khác nhau trong quá trình tồn tại của chúng.

Shopping: Đi chợ

Khi một đại diện/Brokergửi đi một bộ hồ sơ tuân thủ của nhà đầu tư hoặc nhà đầu tư gửi nhiều hồ sơ tuân thủ đến vài “quản lý chương trình” khác nhau cùng một lúc. Điều này không được tán thành, và có thể làm hỏng mối quan hệ với Trader thực sự.

Signatory: Người ký hợp pháp

Một cá nhân đại diện hợp pháp cho tài sản/dịch vụ của thực thể khác, người khác, hay của chính họ, bằng cách thực hiện tất cả các thỏa thuận theo hợp đồng và các nghĩa vụ liên quan.

Slightly Seasoned: Mới được giao dịch

Một công cụ ngân hàng vừa mới được giao dịch, có nhiều hơn một chủ sở hữu trong khoảng thời gian đã tồn tại của nó trước khi đáo hạn. Nó thường là một công cụ ngân hàng được chiết khấu vừa phải, được bán ra tại mức giá 70-85% mệnh giá.

Swift: 

Một hệ thống thông tin liên lạc giữa các ngân hàng, cho phép chủ tài khoản khóa, chuyển khoản, hoặc chuyển nhượng tài sản theo yêu cầu của họ. Ví dụ như các SWIFT MT 100, MT 103, MT 760, MT 799.

Tabletop: gặp mặt trên bàn

Một thuật ngữ chỉ một cuộc gặp gỡ mặt đối mặt giữa một người mua/nhà đầu tư, và người bán/Trader.

Trade Program: Chương trình giao dịch

Một từ đồng nghĩa với thuật ngữ “chương trình giao dịch giành riêng”, cụm từ này thường được sử dụng thay thế bởi các Broker trong kinh doanh.

Trader: 

Một người với một mối quan hệ trực tiếp đến một ngân hàng phát hành công cụ ngân hàng được chiết khấu, mà sau đó công cụ ngân hàng sẽ được bán cho “người cam kết mua ngay” đã được xác định trước ở một mức giá cao hơn.

Trading Bank: Ngân hàng giao dịch

Đây là ngân hàng nơi Trader nhận hoặc nhận chuyển giao tài sản thế chấp, từ nhà đầu tư. Ngoài ra, ngân hàng này cấp phát hạn mức tín dụng cho Trader.

Unencumbered: Không bị trở ngại

Điều này có nghĩa là tài sản được tham chiếu không có các nghĩa vụ thế chấp hoặc các nghĩa vụ nợ với bất kỳ Bên thứ ba nào.

Trên đây là một số các thuật ngữ quan trọng nhất và thường được sử dụng nhất trong lĩnh vực Giao dịch phát hành riêng này. Tuy vậy, Từ điển chuyên ngành sơ bộ này cần thiết được bổ sung. Nếu có bất kỳ thuật ngữ nào mà các độc giả đánh giá cao, và có thể chỉnh lý bổ sung, thì quý độc giả có thể gửi thông tin cho chúng tôi qua phần comment trên weblog!

Đây là Tự điển chuyên ngành Giao dịch phát hành riêng trực tuyến duy nhất. Chúng tôi hy vọng và khuyến khích độc giả hiểu và áp dụng các thuật ngữ được đề cập ở đây. Nhưng bạn phải luôn luôn phải nhớ một điều: bạn có thể tìm hiểu tất cả những “biệt ngữ” bạn muốn, nhưng các thuật ngữ, từ viết tắt không giúp chốt được các thương vụ, sự giáo dục, làm việc và kinh nghiệm có thể giúp bạn.

Comments on: "Từ điển những thuật ngữ chính trong PPP" (1)

  1. […] 5. TỪ ĐIỂN NHỮNG THUẬT NGỮ CHÍNH TRONG PPP […]

Bình luận về bài viết này